LK từ TT1 - TT19, từ 60 - 168 mét vuông, từ 10 tỉ đến 19 tỉ. BT từ BT1 - BT8, từ 172 - 345 mét vuông - 460 mét vuông, từ 21 tỉ đến 70 tỉ.
- 81 mét vuông, 5 tầng, MT 4.5m, ĐB, mặt căn hộ chung cư, 13.5 tỉ.
- 84 mét vuông, 5 tầng, MT 4.6m, ĐN, 13 tỉ.
- 80 mét vuông, đất, MT 4.5m, ĐN, 10.5 tỉ.
- 90 mét vuông, 5 tầng, MT 4.5m, ĐB, 11.5tỉ.
- 80 mét vuông, 5 tầng, MT 4.5m, ĐB, 12.5 tỉ.
- 100 mét vuông, 5 tầng, MT 4.2m, TB, 15 tỉ.
- 105 mét vuông, 5 tầng, MT 4.2m, mặt Dương Lâm, TN, 16 tỉ.
- 67.5 mét vuông, 5 tầng, MT 4.5m, ĐN, 11.5 tỉ.
- 80 mét vuông, 5 tầng, MT 6m, TB, view hồ Văn Quán 15.8 tỉ.
- 80 mét vuông, 5 tầng, MT 4.8m, ĐB, mặt đường 30m, 12.5 tỉ.
- 78 mét vuông, 5 tầng, MT 5.5m, TB - TN, góc, 14 tỉ.
- 78 mét vuông, 5 tầng, MT 4.5m, ĐB, mặt phố 11.5 tỉ.
- 69 mét vuông, 5 tầng, MT 4.5m, TN, mặt đường 30m, 11 tỉ.
- 102 mét vuông, 5 tầng, MT 5,2m, ĐB - ĐN, góc, 15 tỉ.
- 80 mét vuông, 5 tầng, MT 4.6m, TB, 11 tỉ.
- 107 mét vuông, 5 tầng, MT 4.7m, ĐB, mặt Nguyễn Khuyến, 22 tỉ.
- 110 mét vuông, 5 tầng, MT 5.5m, ĐB - TB, mặt Nguyễn Khuyến, 28 tỉ.
- 80 mét vuông, 5 tầng, MT 5m, ĐN, mặt Bạch Thái Bưởi, 13.5 tỉ.
- 67.5 mét vuông, 5 tầng, MT 5m, TB, mặt Bạch Thái Bưởi, 11.5 tỉ.
- 100 mét vuông, 5 tầng, MT 4.2m, TB, mặt xe buýt chạy, 13.5 tỉ.
- 80 mét vuông, 5 tầng, MT 5m, mặt Dương Lâm, 14 tỉ.
1. 221.6 mét vuông, MT 10m, ĐN, xây thô, 120tr/ mét vuông.
2. 204 mét vuông, MT 10m, TB, mặt 19/5, 30 tỉ.
3. 240 mét vuông, MT 10, TB, mặt đường 30m, view hồ, 50 tỉ.
4. 180 mét vuông, MT 10m, ĐN, gần hồ, 30 tỉ.
5. 210 mét vuông, MT 10, ĐN, cuối đường Nguyễn Khuyến, 25 tỉ.
6. 220 mét vuông, MT 10m, TB, cuối đường Nguyễn Khuyến, 27 tỉ.
7. 314 mét vuông, vip nhất Văn Quán, lô góc mặt hồ, 70 tỉ.
bìa đỏ sẵn sàng giao dịch.
contact: 0523 567 ***Huy Phong).