Thông tin mô tả
Hàng
B2.44 đn sạch 2,95
B2.56 đn sạch 2,87
B2.100 đn nửa cống 2,82
B2.100 đn sạch 2,85
B2.75 đn trụ 2,95
B2.69 đn nửa cống 2,85
B2.17 đn sạch 34xx.
Hàng
B2.53 tb sạch 2,72
B2.57 tb sạch 2,77
B2.58 tb 2,8
B2.42 tb sạch 3,02
B2.44 tb 2,8
B2.68 tb sạch 2,88
B2.74 tb sạch 2,9
B2.92 tb 2,65
B2.97 tb sạch 2,8
B2.86 tb sạch 2,75