Cần bán ngay nền đất 100 m2 tại Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng, giá 4 tỷ
Danh sách đất bán - khu Nam Việt Á ( 12/2023) - 0973 729 ***
*
1/ Giang Châu 1 - 100m - 7m5 - 4.4
2/ Mỹ Đa Tây 5 - 100m - 7m5 - 4.45
3/ Mỹ Đa Tây 8 - 100m - 7m5 - 4.5
4/ Đa Phước 2 - 100m - 7m5 - 4.5
5/ Mỹ Đa Tây 6 - 100m - 7m5 - 4.6
6/ Nguyễn Lữ - 90m - 4.6
7/ Đa Phước 3 - 100m - 4.8
8/ Mỹ Đa Tây 7 - 100m - 7m5 - 5
9/ Lê Văn Thủ - 105m - 7m5 - 4.7
10/ Nghiêm Xuân Yêm - 100m - 10m5 - 5
11/ Phạm Tuấn Tài - 100m - 10m5 - 5.6
12/ Đoàn Khuê - 100m - 11m5 - 5,6
13/ Đoàn Khuê - 110m - 11m5 - TL
1/ Nguyễn Hữu Hào - 81
2/ Mỹ Đa Tây 11 - 85m - 5m - 3.25
3/ Mỹ Đa Tây 10 - 85m - 5m5 - 3.3
4/ Đa Phước 7 - 84m - 7m5 - 3.55
5/ Nước Mặn 5 - 95m - 7m5 - 3.75
6/ Trịnh lỗi - 95m - 7m5 - 3.8
7/ Tùng Thiện Vương - 95m - 7m5 - 3.85
8/ Tuy Lý Vương - 95m - 7m5 - 3.9
9/ Đa Phước 9 - 90m - 7m5 - 3.9
10/ Nước Mặn 7 - 125m - 4.2
11/ Đa Phước 6 - 100m - 7m5 - 4.3
12/ Mước Mặn 4 - 125m - 7m5 - 4.3
13/ Anh Thơ - 90m - 7m5 - 4.5
14/ Đoàn Khuê - 100m - 11m5 - 4.4
* LÔ GÓC 2MT
1/ 2MT Đoàn Khuê + Phạm Tuấn Tài - 155m - 10
2/ 2MT Đoàn Khuê + Nước Mặn 3 - 180m - 9
3/ 2MT Anh Thơ + Đa Phước 4 - 140m - 8.5
4/ 2MT Đoàn Khuê + Đa Phước 8 - 132m - 8
5/ 2MT Mạc Cữu + Dương Tử Giang - 105m - 5.9
6/ 2MT K20 + Nguyễn Thế Kỷ - 140m - 6.6
7/ 2MT Hoàng Văn Hòe - 127m - 5.5
8/ 2MT Dương Tử Giang + Đa Phước 6 - 149m - 8.5
9/ 2MT Nghiêm Xuân Yêm - Lê Hữu Khánh - 432m (4 lô) - 27.5
* LÔ CẶP
1/ Cặp Mỹ Đa Tây 10 - 170m - đường 5m5 - 6.8
2/ Cặp Nước Mặn 5 - 190m - đường 7m5 - 7.5
3/ Cặp Nước Mặn 4 - 250m - đường 7m5 - 8
4/ Cặp Nguyễn Lữ - 180m - đường 7m5 - 9.2
5/ Cặp Mỹ Đa Tây 5 - 200m - đường 7m5 - 9.2
6/ Cặp Đoàn khuê - 180m - Đường 11m5 - 9. x
7/ Cặp Nghiêm Xuân Yêm - đường 10m5 - TL
8/ Cặp 2MT Phạm Tuấn Tài - 237m - đường 10m5 - 13
* LÔ
1/ BT Lê Hy Cát - 200m - 7m5 - 8.5
2/ BT Lê Hữu Khánh - 200m - 7m5 - 10.5
3/ BT Giang Châu 1 - 338m - 7m5 - 12.7
4/ BT Nguyễn Lữ - 270m - 7m5 - 13.5 (GĐ1).
5/ BT Mỹ Đa Tây - 315m - 7m5 - 15.5
6/ BT Bùi Tá Hán - 250m - 7m5 - 15
7/ BT 2MT Mỹ Đa Tây - 489m - 7m5 - 26. x
8/ BT 2MT Trần Trọng Khiêm - 448m - 10m5 - 2x
1/ BT Nước Mặn 1 - 182m - 7m5 - 7
2/ BT Đa Phước 8 - 192m - 7m5 - 7.8
3/ BT Xuân Quỳnh - 192.5m - 15m - TL
4/ BT Nước Mặn 2 - 10m5 - 285m - 11
5/ BT Nghiêm Xuân Yêm - 10m5 - 285m - 12
6/ BT Anh Thơ - 300m - 7m5 - 12
7/ BT 2MT Nghiêm Xuân Yêm + K20 - 372m - 17
8/ BT 2MT K20 + Nước Mặn 2 - 314.5m - 15
9/ BT 2MT Xuân Quỳnh - Dương Tử Giang - 317m - 20. X
*
*