LÔ SỐ 1
- đc: Bình Giã, P. 8, Vũng Tàu
- Hẻm : 4 m ô tô di chuyển thoải mái
- DT: 58 mét vuông (5.2m X 11m)
- Hướng: Bắc
- Giá: 4.3 tỉ
LÔ SỐ 2
- đc: Lê Lợi, P. 6, Vũng Tàu
- Hẻm : 5 m (2 ô tô tránh nhau)
- DT: 85 mét vuông (5m X 17m)
- Hướng: Tây
- Giá: 4.3 tỉ
LÔ SỐ 3
- đc: Xô Viết Nghệ Tĩnh , P. thắng tam, Vũng Tàu
- Hẻm : 5 m ô tô di chuyển thoải mái
- DT: 90 mét vuông (5m X 18m)
- Hướng: hướng Tây Nam
- Giá 5.5 tỉ
LÔ SỐ 4
- đc: Nguyễn Bỉnh Khiêm , P. 3, Vũng Tàu
- Hẻm : 4 m ô tô đi
- DT: 83 mét vuông (5.8m X 17m)
- Hướng: hướng Tây Bắc
- Giá 4.8 tỉ
LÔ SỐ 5
- đc: Ba Cu, P. 4, Vũng Tàu
- Hẻm : 4 m ô tô di chuyển thoải mái
- DT: 80 mét vuông (4m X 20m)
- Hướng: hướng Đông Nam
- Giá 5 tỉ
LÔ SỐ 6
- đc: Trương Công Định, P. 3, Vũng Tàu
- Hẻm : 5 m (2 ô tô tránh nhau thoải mái)
- DT: 77 mét vuông (4.5m X 17m)
- Hướng: hướng Tây Bắc
- Giá 5.2 tỉ
LÔ SỐ 7
- đc: Nguyễn Thị Minh Khai, P. 8, Vũng Tàu
- Hẻm : 4 m ô tô di chuyển thoải mái
- DT: 72 mét vuông (4m X 18m)
- Hướng: hướng Tây Nam
- Giá 5.4 tỉ
LÔ SỐ 8
- đc: Phạm Hồng Thái , P. 7, Vũng Tàu
- Hẻm : 4 m ô tô di chuyển thoải mái
- DT: 90 mét vuông (4.5m X 20m)
- Hướng: hướng Đông Bắc
- Giá 5.4
LÔ SỐ 9
- đc: Huyền Trân Công Chúa, P. 8, Vũng Tàu
- Hẻm : 4 m ô tô di chuyển thoải mái
- DT: 97 mét vuông (5m X 19m)
- Hướng: hướng Tây Nam
- Giá 5.5 tỉ
LÔ SỐ 10
- đc: Ngô Đức Kế, P. 7, Vũng Tàu
- Hẻm : 4 m ô tô di chuyển thoải mái
- DT: 144 mét vuông (5.3m X 27m)
- Hướng: hướng Đông Bắc
- Giá 5.8 tỉ