Thông tin mô tả
B2.83 lô xTN: 2,7
B2.55 lô x ĐN sạch: 3
B2.57 lô xx ĐN: 3,0xx
B2.18 lô xx ĐN: 3,6xx
B2.56 cặp xx: 5,8xx
B2.92 lô ĐN trục thông: 3,0xx
B2.69 lô 28 TB sạch: 2,92
B2.73 lô 43 ĐN sạch: 3,1
B2.138 lô 105 ĐN sạch: 3,27
B2-56 TB sạch: 2,95
Đầm Sen.
B2.138
B2.139 Đn cống: 3,1xx
B2.135 ĐN cống: 3,2xx
B2.139 lô x thông sạch: 3,3xx
B2.140 lô x TB view CV trường: 3,3xx